


DS-D4029CC-1F Màn hình LED trong nhà Hikvision P2.6
DS-D4029CB-1F
- Độ phân giải cao: Cung cấp hình ảnh sắc nét, chi tiết, phù hợp với nhiều nội dung hiển thị.
- Độ sáng và độ tương phản cao: Đảm bảo hình ảnh rõ ràng, sống động ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh.
- Góc nhìn rộng: Cho phép người xem quan sát hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau.
- Tuổi thọ cao: Đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Thiết kế mỏng nhẹ: Dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
- Khả năng tùy chỉnh cao: Có thể điều chỉnh độ sáng, màu sắc, chế độ hiển thị để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Khả năng kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao diện kết nối như HDMI, VGA, LAN…
- Hệ thống quản lý nội dung chuyên nghiệp: Giúp người dùng dễ dàng tạo và quản lý nội dung hiển thị.
Cabinet
- Cấu hình điểm ảnh: Đèn LED SMD Triad
- Thể loại Pixel Pitch: P2.6
- Khoảng cách điểm ảnh: 2.976mm
- Thành phần mô-đun: 1 × 4
- Kích thước (Rộng × Cao × Sâu): 750 mm × 250 mm × 50 mm (29,528" × 9,843" × 1,969")
- Độ phân giải: 252 × 84
- Khu vực: 0,1875 m²
- Cân nặng: 4,59 kg (10,12 pound)
- Mật độ điểm ảnh: 112896 chấm/m²
- Vật liệu tủ: Đúc khuôn nhôm
- Phương pháp bảo trì: Bảo trì mặt trước cho tất cả các thành phần
- Độ phẳng của tủ: 0,1 mm (0,0039")
- Mức độ bảo vệ: Mức độ bảo vệ mặt trước IP60
Hiển thị
- Cân bằng trắng Độ sáng: 800 cd/m² (Đỉnh 1000 cd/m²)
- Nhiệt độ màu: Có thể điều chỉnh từ 3000 K đến 10000 K
- Góc nhìn: Ngang 160°, dọc 160°
- Tỷ lệ tương phản ≥ 5000:1
- Độ đồng đều màu sắc ≤ ± 0,003Cx,Cy
- Độ sáng đồng đều ≥ 97%
Hiệu suất xử lý
- Dòng điện: Dòng điện không đổi
- Tần số khung hình: 60 Hz
- Tốc độ làm mới: Lên đến 3840 Hz
- Mức độ xám: Lên đến 18 bit
- Hiển thị màu sắc: 281 nghìn tỷ
Nguồn điện
- Nguồn điện: 110~220VAC ± 15%
- Tiêu thụ tối đa ≤ 509 W/m²
- Tiêu thụ trung bình < 170 W/m²
Môi trường làm việc
- Nhiệt độ làm việc -10 đến 40 °C (14 °F đến 104 °F)
- Độ ẩm làm việc: Độ ẩm 10%~80%
- Độ ẩm lưu trữ: Độ ẩm 10%~80%
- Nhiệt độ lưu trữ -20 đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Tổng quan
- Tổng trọng lượng: 8,5 kg (34,488" × 5,354" × 12,992") (Thùng các tông, 1 tủ trong 1 hộp)
- 86 kg (36.023 × 40.984" × 27.755") (Thùng các tông, 10 tủ trong 1 hộp)"
- Kích thước gói hàng (Rộng × Cao × Sâu): 876 mm × 136 mm × 330 mm (34,488" × 5,354\" × 12,992\") (Thùng các tông, 1 tủ trong 1 hộp)
- 915 mm × 1041 mm × 705 mm (36.023 × 40.984\" × 27.755\") (Thùng carton, 10 tủ trong 1 hộp)"