
DS-D5B75RB/FP – Màn hình tương tác 75 inch Hikvision
- Màn hình UHD 4K với độ phân giải 3840 × 2160.
- Thiết kế chống chói và chống chặn đảm bảo tương tác mượt mà.
- Hệ điều hành kép Android và Windows (tùy chọn với OPS) tiết kiệm chi phí và dễ sử dụng, phần mềm hội nghị truyền hình được khuyến nghị chạy trên hệ điều hành Windows.
- Phản hồi nhanh, điều khiển cảm ứng tối đa 50 điểm và trải nghiệm viết mượt mà.
- Chip chuyển mạch mạng tích hợp giúp tiết kiệm bộ chuyển mạch mạng.
- Thiết kế nhiều nút bấm ở mặt trước, thuận tiện sử dụng trong lớp học.
- Thiết kế tất cả trong một với kính cường lực và kiểm soát nhiệt độ thông minh, thân thiện với môi trường và đảm bảo an toàn.
- Hệ điều hành Android 14 tích hợp, được chứng nhận EDLA
DS-D5B75RB/FP – Màn hình tương tác 75 inch Hikvision
Display (Màn hình)
- Kích thước: 75 inch
- Công nghệ nền: DLED
- Độ phân giải: 3840 × 2160 @ 60 Hz (4K UHD)
- Độ sáng: 450 cd/m² (Tối đa), 400 cd/m² (Điển hình)
- Độ sâu màu: 10 bit, hiển thị 1.07 tỷ màu
- Tỷ lệ tương phản: 5000:1 (tĩnh), 30,000:1 (động)
- Tốc độ phản hồi: 5 ms
- Góc nhìn: 178° (ngang/dọc)
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Kính cường lực: Chống chói (Anti-Glare), độ cứng 9H, độ mờ 25%, Zero Lamination
- Gam màu: 72% NTSC (CIE1931) (Typ.)
- Diện tích hiển thị: 1650.24 × 928.26 mm
- Tuổi thọ: 50,000 giờ
- Thời gian hoạt động: 7 × 16h
Touch (Cảm ứng)
- Công nghệ: Cảm ứng hồng ngoại (IR)
- Số điểm chạm: Tối đa 50 điểm đa chạm
- Độ chính xác: ± 0.5 mm
- Độ phân giải cảm ứng: 32768 × 32768
- Độ trễ phản hồi: ≤ 2 ms
- Đối tượng chạm nhỏ nhất: ≥ 1.5 mm
Built-in System (Hệ thống tích hợp)
- Hệ điều hành: Android 14.0
- RAM: 8 GB
- Bộ nhớ trong: 128 GB
- CPU: Quad-core Cortex-A72 × 4 (2.2 GHz) + Quad-core Cortex-A53 × 4 (1.8 GHz)
- GPU: Mali-G52 MC3
- Hỗ trợ HDCP: 2.3, 2.2, 1.4
Camera
- Độ phân giải: 48 MP (ảnh), 8 MP (video)
- Góc nhìn: 93.4° (chéo), 84.5° (ngang), 54.1° (dọc)
- Độ méo: ≤ 2.5%
- Chất lượng: Hỗ trợ quay đến 4K
- Chức năng: Tự động chuyển đổi giữa Android/OPS/PC
Microphone
- Bố trí: 8 mic định hướng đa hướng
- Khoảng cách thu: 12 m
- Tính năng: Khử vọng, chống ồn thông minh
- Tần số lấy mẫu: 48 KHz, 16 bit
Internal Functions (Chức năng nội bộ)
- Loa: 2 × 20 W + 25 W
- Bluetooth: BLE 5.4
- NFC: Hỗ trợ đầu đọc thẻ (13.56 MHz, ISO 14443A/B)
- Cảm biến ánh sáng: Có
- Xử lý hình ảnh: Giảm nhiễu 3D, cân bằng trắng, chống sương mờ, chỉnh bóng…
- Xử lý âm thanh: Khử hồi âm, chống ồn thích ứng, beamforming, định vị nguồn âm, tự động khuếch đại.
Interfaces (Cổng kết nối)
- Video & Audio Input:
- HDMI 2.0 × 3 (1 trước, 2 sau, hỗ trợ HDCP2.3/2.2/1.4, HDMI1 hỗ trợ CEC & ARC)
- VGA × 1 (sau)
- Audio × 1 (sau)
- Video & Audio Output:
- HDMI 2.0 × 1 (sau)
- Audio × 1 (sau)
- SPDIF × 1 (sau)
- Điều khiển:
- TOUCH-USB 3.0 × 1 (trước)
- TOUCH-USB 2.0 × 2 (sau)
- RS232 × 1 (sau)
- Mạng:
- LAN 1000 Mbps × 2 (sau)
- Wi-Fi 6 (2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2×2 MIMO, hỗ trợ WEP, WPA, WPA2, PSK, 802.1X EAP)
- Truyền dữ liệu:
- USB 3.0 × 3 (2 trước, 1 sau)
- USB 2.0 × 2 (sau)
- Type-C × 2 (1 trước: USB 3.0, sạc 65W, DP IN 1.4; 1 sau: USB 2.0, sạc 65W, DP IN 1.4)
Power (Nguồn điện)
- Nguồn vào: 100–240 VAC, 50/60 Hz
- Công suất chờ: ≤ 0.5 W
- Công suất trung bình: < 189 W
Environment (Môi trường hoạt động)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – 40 °C
- Độ ẩm hoạt động: 10% – 90% RH
General (Tổng quan)
- VESA: 800 × 400 mm (4 × M8-25 mm)
- Kích thước sản phẩm:
- Không kèm giá treo: 1709.8 × 1034.5 × 83.2 mm
- Kèm giá treo: 1709.8 × 1034.5 × 110.4 mm
- Trọng lượng:
- Tịnh: 45.7 ± 0.5 kg
- Gộp: 63.1 ± 0.5 kg
- Kích thước đóng gói: 1907 × 1160 × 223 mm
- Phụ kiện: Giá treo tường, móc, bút viết cảm ứng, điều khiển, dây USB 3m, HDMI 3.5m, dây nguồn, khăn lau màn hình, sách hướng dẫn.