DS-D6043UN-DL – Màn hình quảng cáo chuyên dụng 43inch Hikvision

Giá: Liên hệ

  • Vỏ ngoài bằng nhựa, khung mỏng và thiết kế tất cả trong một.
  • Hình ảnh tinh tế, bảng điều khiển A+ công nghiệp, công cụ tự động tô màu và tăng cường hình ảnh.
  • Vật liệu đa dạng, vật liệu tĩnh và động, bao gồm hình ảnh, âm thanh, video, phụ đề cuộn, PDF, trang web, video trực tiếp, gọi số, hình ảnh bật lên, v.v.
  • Lịch trình chương trình linh hoạt, lịch trình tự do và phát theo khu vực của nhiều vật liệu và chế độ phát đa dạng: phát theo ngày, phát theo tuần, phát theo vòng lặp, phát tùy chỉnh, v.v.
  • Quản lý tập trung, điều khiển và quản lý từ xa một hoặc nhiều màn hình, chẳng hạn như khởi động/tắt theo thời gian, khởi động/tắt nhanh, điều chỉnh độ sáng/âm lượng theo thời gian và xem trước ảnh chụp màn hình, phát hành chương trình từ xa và cập nhật chương trình cục bộ (USB).
  • Phân quyền tổ chức, có sẵn 5 cấp độ tổ chức để quản lý vật liệu, chương trình, thiết bị đầu cuối và người dùng, đồng thời hỗ trợ tạo người dùng tùy chỉnh, phân bổ quyền cho người dùng theo cấp độ người dùng và mẫu quyền.
  • Nhiều biện pháp bảo mật, kiểm tra 3 cấp độ đối với tài liệu, chương trình và lịch trình để ngăn chặn việc phát tán nhầm lẫn, mã hóa dữ liệu trong quá trình lưu trữ và truyền tải để ngăn chặn việc giả mạo dữ liệu, và không cần mật khẩu mặc định, người dùng có thể kích hoạt và đặt mật khẩu ban đầu để đảm bảo an toàn cho mật khẩu.

DS-D6043UN-DL – Màn hình quảng cáo chuyên dụng 43inch Hikvision

 

Màn hình (Display)

  • Kích thước màn hình: 43 inch
  • Độ phân giải: 3840 × 2160 (4K UHD)
  • Kích thước hiển thị: 941.184 (H) × 529.416 (V) mm
  • Kích thước điểm ảnh (Pixel Pitch): 0.0817 (H) × 0.2451 (V) mm
  • Đèn nền: D-LED
  • Góc nhìn: 178° (H)/178° (V)
  • Độ sáng: 500 cd/m²
  • Tỷ lệ tương phản: 4000:1
  • Độ sâu màu: 10 bit (8 bit + FRC)
  • Thời gian phản hồi: 8 ms
  • Dải màu: 85% NTSC
  • Tần số quét: 60 Hz
  • Độ mờ bề mặt (Haze): 25%
  • Độ tin cậy: 7 × 24h (hoạt động liên tục)

Hệ thống tích hợp (Built-in System)

  • Hệ điều hành: Android 13
  • Bộ xử lý (CPU): Cortex-A55, 4 nhân, xung nhịp 1.92 GHz
  • RAM: 4 GB
  • Bộ nhớ trong: 32 GB EMMC

Giao diện kết nối (Interface)

  • Ngõ vào Video & Âm thanh:
    • HDMI 2.0 (HDCP 2.2) × 3
    • DP 1.2 × 1
  • Ngõ ra Video & Âm thanh:
    • LINE OUT × 1
    • Loa tích hợp (6Ω 10 W × 2)
  • Mạng:
    • RJ45 × 1
    • Wi-Fi (2.4G/5G, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ax) × 1
    • RS232 in × 1, RS232 out × 1
  • Truyền dữ liệu:
    • USB 2.0 × 1
    • USB 3.0 × 1
    • Bluetooth 5.4 × 1

Nguồn điện (Power)

  • Điện áp đầu vào: 100 – 240 VAC, 50/60 Hz
  • Tiêu thụ điện chờ: ≤ 0.5 W
  • Tiêu thụ điện năng: 98 W (typical), 160 W (tối đa)

Môi trường làm việc (Working Environment)

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ℉ – 104 ℉)
  • Độ ẩm hoạt động: 10% – 80% RH (không ngưng tụ)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20 ℃ – 60 ℃ (-4 ℉ – 140 ℉)
  • Độ ẩm lưu trữ: 10% – 90% RH (không ngưng tụ)

Thông tin chung (General)

  • Kiểu lắp đặt: Treo tường (ngang hoặc dọc)
  • Kích thước sản phẩm (W × H × D):
    • Không có giá treo: 967.4 × 555.9 × 70 mm
    • Có giá treo: 967.4 × 555.9 × 100 mm
  • Kích thước đóng gói (W × H × D): 1075 × 652 × 144 mm
  • Trọng lượng tịnh: 8.0 kg
  • Trọng lượng cả thùng: 11.5 kg

Phụ kiện đi kèm (Packing List)

  • Màn hình quảng cáo × 1
  • Giá treo tường (kèm bộ ốc) × 1
  • Dây nguồn (chuẩn châu Âu) × 1
  • Cáp RS232 × 1
  • Điều khiển từ xa × 1
  • Sách hướng dẫn sử dụng × 1
  • Hướng dẫn khởi động nhanh × 1
  • Tài liệu chứng nhận & an toàn × 1
  • Tem logo × 1
  • Nhãn hiệu suất năng lượng × 1

Cổng kết nối vật lý (Physical Interface)

  • LAN: Cổng mạng 100M/1000M
  • LINE OUT: Ngõ ra âm thanh
  • RS232 IN/OUT: Cổng điều khiển RS232 vào/ra
  • HDMI 1/2/3: Ngõ vào tín hiệu số HDMI
  • USB 3.0: Cổng USB tốc độ cao
  • USB 2.0: Cổng USB chuẩn 2.0
  • DP: Cổng ngõ vào tín hiệu DisplayPort